Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wěn ㄨㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月昬Nét bút:
ノフ丶一フ一フ一フ丨フ一一Unicode:
U+2676EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận