Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xì ㄒㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
ròu 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月氣Nét bút:
ノフ丶一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+2679DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận