Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sào ㄙㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: ròu 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶フ丶丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+267A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1