Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gōng ㄍㄨㄥTổng nét: 13
Bộ:
ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰月宮Nét bút:
ノフ丶一丶丶フ丨フ一ノ丨フ一Unicode:
U+267A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận