Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ā ,
ān ㄚㄋ,
āng ,
yān ㄧㄢTổng nét: 14
Bộ:
ròu 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月⿱𡗜电Nét bút:
ノフ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一フThương Hiệt: BKCU (月大金山)
Unicode:
U+267B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận