Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: ノフ一一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+267F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nách

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3