Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フ一一
Unicode: U+267F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0