Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰月壹Nét bút:
ノフ丶一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+26809Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận