Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ér ㄦˊTổng nét: 16
Bộ:
ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰月𦓔Nét bút:
ノフ丶一一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ丨丨Unicode:
U+2680CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận