Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰月散Nét bút:
ノフ丶一一丨丨一ノフ丶一ノ一ノ丶Unicode:
U+26810Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận