Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zān ㄗㄢ, zāng ㄗㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Unicode: U+2681B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1