Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
Unicode: U+26834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cằm

Chữ gần giống 7

Bình luận 0