Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 17
Bộ: xīn 心 (+13 nét), yuè 月 (+13 nét)
Nét bút: ノフ丶一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+26857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0