Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Unicode: U+26859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mềm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1