Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧTổng nét: 17
Bộ:
ròu 肉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰膝卩Nét bút:
ノフ丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶フ丨Unicode:
U+26869Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận