Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chī , ㄌㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Unicode: U+2686C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cằm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0