Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nì ㄋㄧˋTổng nét: 18
Bộ:
ròu 肉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰月疑Nét bút:
ノフ丶一一フノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶Unicode:
U+26878Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận