Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨTổng nét: 19
Bộ:
ròu 肉 (+15 nét)
Hình thái:
⿰月膚Nét bút:
ノフ丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一ノフ丶一Unicode:
U+2689AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận