Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+15 nét)
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+268A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+15 nét)
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+268A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0