Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 23
Bộ: ròu 肉 (+19 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: ノ丶ノ丶丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶ノ丶
Unicode: U+268BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0