Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zì 自 (+4 nét)
Hình thái: ⿱自王
Nét bút: ノ丨フ一一一一一丨一
Unicode: U+26903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: zì 自 (+4 nét)
Hình thái: ⿱自王
Nét bút: ノ丨フ一一一一一丨一
Unicode: U+26903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0