Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mù ㄇㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
zì 自 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⻀自Nét bút:
丨一丨一ノ丨フ一一一Unicode:
U+26904Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận