Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: zì 自 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HUDM (竹山木一)
Unicode: U+2690E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 1

Dị thể 1