Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
zhì ㄓˋ,
zhuì ㄓㄨㄟˋTổng nét: 10
Bộ:
zhì 至 (+4 nét)
Hình thái:
⿰至攴Nét bút:
一フ丶一丨一丨一フ丶Unicode:
U+2693AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận