Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, , ㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhì 至 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一フ丶一丨一
Unicode: U+2693C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0