Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊ,
yǔ ㄩˇTổng nét: 16
Bộ:
zhì 至 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰室吾Nét bút:
丶丶フ一フ丶一丨一一丨フ一丨フ一Unicode:
U+26949Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận