Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, ㄐㄩ, ㄐㄩˊ, ㄐㄩˇ, póu ㄆㄡˊ
Tổng nét: 7
Bộ: jiù 臼 (+0 nét)
Nét bút: ノ丨一一フ一一
Thương Hiệt: HX (竹重)
Unicode: U+26951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk1

Dị thể 3