Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 10
Bộ:
jiù 臼 (+4 nét)
Hình thái:
⿱臼𠬞Nét bút:
ノ丨一フ一一フノフ丶Unicode:
U+26960Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận