Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǔ ㄕㄨˇTổng nét: 11
Bộ:
jiù 臼 (+5 nét)
Hình thái:
⿳臼一月Nét bút:
ノ丨一フ一一一ノフ丶一Unicode:
U+26969Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận