Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǐ ㄔˇTổng nét: 11
Bộ:
jiù 臼 (+5 nét)
Hình thái:
⿱臼由Nét bút:
ノ丨一フ一一丨フ一丨一Unicode:
U+2696AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận