Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: jiù 臼 (+9 nét)
Hình thái: 𦥑
Nét bút: ノ丨一一ノ丨フノ丶一フ一一一ノ丶
Unicode: U+26989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0