Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Sāi ㄙㄞ, sài ㄙㄞˋ, ㄙㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jiù 臼 (+9 nét)
Hình thái: 𦥑
Nét bút: ノ丨一フ一一一丨フ丨一一一丨一
Unicode: U+2698D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1