Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
fèi ㄈㄟˋTổng nét: 16
Bộ:
róu 禸 (+11 nét),
jiù 臼 (+10 nét)
Hình thái:
⿱𦥔禺Nét bút:
ノ丨一フ一一丨丨フ一一丨フ丨一丶Unicode:
U+26994Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận