Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huài ㄏㄨㄞˋ, rǎng ㄖㄤˇ
Tổng nét: 21
Bộ: jiù 臼 (+15 nét)
Hình thái: 𦥑丿丿
Nét bút: ノ丨一一丨丨フ一フ一一一丨フ一丨フノノ丶丶
Unicode: U+269B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0