Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shé 舌 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨フ一フ丨フ
Unicode: U+269C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1