Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔn ㄕㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shé 舌 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨フ一フ丶ノフ
Unicode: U+269CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1