Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cí ㄘˊTổng nét: 14
Bộ:
shé 舌 (+8 nét)
Hình thái:
⿰舌受Nét bút:
一一丨丨フ一ノ丶丶ノ丶フフ丶Unicode:
U+269E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận