Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shě ㄕㄜˇ, shè ㄕㄜˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shé 舌 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一ノ丶一一丨丨フ一
Unicode: U+269F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1