Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, tān ㄊㄢ, tiàn ㄊㄧㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 23
Bộ: shé 舌 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨フ一ノフ丨フ一一フ一フノフ丨フ一ノフ丶
Unicode: U+269FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4