Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: gèn 艮 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ一一フノ丶
Unicode: U+26ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0