Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 6
Bộ:
cǎo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺿巳Nét bút:
一丨一丨フ一フThương Hiệt: TRU (廿口山)
Unicode:
U+26B0AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận