Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 10
Bộ:
cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
⿱艸亓Nét bút:
フ丨ノフ丨丨一一ノ丨Unicode:
U+26B1FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận