Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái: 廾
Nét bút: フ丨ノフ丨丨一ノ一丨
Unicode: U+26B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1