Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǐ ㄙˇTổng nét: 8
Bộ:
cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿸尸几Nét bút:
一丨一丨フ一ノノフUnicode:
U+26B40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận