Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
cāng ㄘㄤ,
cǎng ㄘㄤˇTổng nét: 8
Bộ:
cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
⿳⺿人亡Nét bút:
一丨一丨ノ丶丶一フUnicode:
U+26B46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận