Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shī , shǐ ㄕˇ, ㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Nét bút: 一丨一丨丨ノフフ丶
Unicode: U+26B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1