Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, shū ㄕㄨ, shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丨丶
Unicode: U+26B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0