Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǐ ㄉㄧˇTổng nét: 9
Bộ:
cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿸厂⿱一幺Nét bút:
一丨一丨一ノ一フフ丶Unicode:
U+26B88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận