Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱芒巛
Nét bút: 一丨一丨丶一フフフフ
Unicode: U+26B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱芒巛
Nét bút: 一丨一丨丶一フフフフ
Unicode: U+26B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0