Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yāng ㄧㄤ,
yīng ㄧㄥTổng nét: 9
Bộ:
cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺿㕦Nét bút:
一丨一丨丨フ一一ノ丶Unicode:
U+26BA5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận